Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1997 Bảng AHuấn luyện viên: Dr. Mohamed Aly
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahmed Ekramy | (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
2 | 2HV | Abou Gamal | (1980-10-27)27 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Zamalek | |
3 | 2HV | Hassan Yasser | (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
4 | 2HV | Aly Mostafa | (1980-04-11)11 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
5 | 2HV | El Hefnaw Khairy | (1980-03-02)2 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Zamalek | |
6 | 2HV | Hany Saïd | (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
7 | 3TV | Saleh Abou (c) | (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
8 | 3TV | Abdo Mostafa | (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Zamelak | |
9 | 4TĐ | Ahmed Belal | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
10 | 4TĐ | Mahmoud Arabi | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Mansoura | |
11 | 4TĐ | Mohamed Abou | (1980-01-04)4 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Zamelak | |
12 | 2HV | Abdellatif Ashraf | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Zamelak | |
13 | 2HV | Ahmed Amr | (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Al Marsy | |
14 | 3TV | Eid Ezz | (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Al Mokawloon | |
15 | 3TV | Mohamed El Atrawy | (1981-08-19)19 tháng 8, 1981 (16 tuổi) | Ghazl Mehalla | |
16 | 1TM | ElSayed Abdelwahid | (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | El Kroom | |
17 | 3TV | Mosleh El Khatib | (1980-02-21)21 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Mansoura | |
18 | 4TĐ | Mohamed Fadl | (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | El Said |
Huấn luyện viên: Charnwit Polcheewin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Watcharapong Klahan | (1980-08-31)31 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
2 | 2HV | Suppharoek Ngoenpradap | (1980-05-25)25 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Air Force | |
3 | 2HV | Attakom Senpeng | (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Assamchan | |
4 | 2HV | Kanae Jan-Im | (1980-06-25)25 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Sasana | |
5 | 3TV | Kay Langkawong | (1980-12-21)21 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
6 | 2HV | Sittichai Tididachnarong | (1980-06-11)11 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
7 | 3TV | Teerasak Poan (c) | (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | ||
8 | 4TĐ | Sutee Suksomkit | (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
9 | 4TĐ | Bamrong Boonprom | (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Bankok Commercial | |
10 | 3TV | Tom Tongdee | (1980-03-25)25 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
11 | 2HV | Apichet Puttan | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Rachpracha | |
12 | 2HV | Montree Matong | (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Army FC | |
13 | 4TĐ | Sataporn Vajakam | (1980-09-22)22 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
14 | 3TV | Somchai Makmool | (1980-11-17)17 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Police FC | |
15 | 2HV | Tanongsak Prajakkata | (1980-06-29)29 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
16 | 3TV | Issara Sritaro | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
17 | 3TV | Kritsana Wongbudee | (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. | |
18 | 1TM | Boonkong Akbut | (1980-08-27)27 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Thai Farmers Bank F.C. |
Huấn luyện viên: Vladimir Bigorra
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcelo Jélvez | (1980-10-23)23 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Universidad de Chile | |
2 | 2HV | Cristián Álvarez | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Universidad Catolica | |
3 | 2HV | Claudio Maldonado | (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Colo Colo | |
4 | 2HV | Denis Montecinos | (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Huachipato | |
5 | 2HV | Pablo Díaz | (1980-05-23)23 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Regional Atacama | |
6 | 3TV | Germán Navea | (1980-02-10)10 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Deportes la Serena | |
7 | 4TĐ | Iván Alvarez | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Universidad Catolica | |
8 | 3TV | Alonso Zúñiga | (1980-03-23)23 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Colo Colo | |
9 | 4TĐ | Jorge Guzmán | (1980-03-28)28 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Universidad de Chile | |
10 | 3TV | Milovan Mirošević (c) | (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Universidad Catolica | |
11 | 3TV | Juan Ribera | (1980-10-11)11 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Universidad Catolica | |
12 | 1TM | Patricio Vargas | (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | O'Higgins | |
13 | 3TV | David Cubillos | (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Colo Colo | |
14 | 2HV | César Pino | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Universidad de Chile | |
15 | 3TV | Rodolfo Madrid | (1980-05-14)14 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Colo Colo | |
16 | 4TĐ | Manuel Villalobos | (1980-10-15)15 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Colo Colo | |
17 | 4TĐ | Juan Francisco Viveros | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Huachipato | |
18 | 4TĐ | Juan Úbeda | (1980-07-31)31 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Union Española |
Huấn luyện viên: Bernd Stoeber
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Christian Wetklo | (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Schalke 04 | |
2 | 3TV | Alexander Hauschild | (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Chemnitzer FC | |
3 | 2HV | Mathias Straub | (1980-11-24)24 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
4 | 2HV | Michael Zepek | (1981-01-19)19 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | Karlsruher SC | |
5 | 2HV | Jens Truckenbrod (c) | (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
6 | 3TV | Marco Christ | (1980-11-06)6 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |
7 | 3TV | Carsten Strasser | (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Carl Zeiss Jena | |
8 | 3TV | Sebastian Kehl | (1980-02-13)13 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Hannover 96 | |
9 | 4TĐ | Benjamin Auer | (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
10 | 3TV | Sebastian Deisler | (1980-01-05)5 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
11 | 4TĐ | Steffen Hofmann | (1980-09-09)9 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
12 | 1TM | Roman Weidenfeller | (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
13 | 3TV | Sebastian Backer | (1980-09-05)5 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
14 | 3TV | Oliver Dittrich | (1980-04-16)16 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
15 | 3TV | Francis Bugri | (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Borussia Dortmund | |
16 | 2HV | Fabío Morena | (1980-03-19)19 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
17 | 4TĐ | Michael Miedl | (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | 1860 Munich | |
18 | 4TĐ | Silvio Adzić | (1980-09-23)23 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1997 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1997